Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Quảng Châu, Trung Quốc
Hàng hiệu: TGFQ
Số mô hình: R80-7/R80-9
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 chiếc
Giá bán: 1090..00USD
chi tiết đóng gói: 63*63*75CM
Thời gian giao hàng: 1-3 ngày
Điều khoản thanh toán: T/T
Khả năng cung cấp: 30 chiếc
Cân nặng: |
330kg |
Vật liệu: |
thép |
người mẫu: |
R305-7/R290-5 R320LC-7A |
sẵn có: |
trong kho |
Tên sản phẩm: |
Máy đào cuối cùng ổ đĩa |
Loại ổ đĩa: |
thủy lực |
Cân nặng: |
330kg |
Vật liệu: |
thép |
người mẫu: |
R305-7/R290-5 R320LC-7A |
sẵn có: |
trong kho |
Tên sản phẩm: |
Máy đào cuối cùng ổ đĩa |
Loại ổ đĩa: |
thủy lực |
| Tên sản phẩm | Truyền động quay của máy đào |
| Loại truyền động | Thủy lực |
| Các mẫu tương thích | R305-7/R290-5 R320LC-7A |
| Phân loại trọng lượng | Nặng |
| Vật liệu xây dựng | Thép |
| Mã phụ tùng | 31N9-10150/31N9-00151 |
| Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên thành phần |
|---|---|---|---|
| N*-2. | 31N9-10152 | [1] | BÁNH RĂNG GIẢM TỐC QUAY |
| 1 | XKAQ-00279 | [1] | VỎ-TRƯỚC |
| 1 | XKAQ-00329 | [1] | VỎ-TRƯỚC |
| 2 | XKAQ-00003 | [1] | VỎ-GIỮA |
| 3 | XKAQ-00328 | [1] | TRỤC-TRUYỀN ĐỘNG |
| 4 | XKAQ-00172 | [1] | BÁNH RĂNG-VÀNH |
| 5 | XKAQ-00022 | [3] | BÁNH RĂNG-HÀNH TINH 2 |
| 6 | XKAQ-00012 | [1] | BÁNH RĂNG-MẶT TRỜI 2 |
| 7 | XKAQ-00008 | [1] | BÁNH RĂNG-VÀNH 1 |
| 8 | XKAQ-00137 | [3] | BÁNH RĂNG-HÀNH TINH 1 |
| 9 | XKAQ-00009 | [1] | BÁNH RĂNG-MẶT TRỜI 1 |
| 10 | XKAQ-00016 | [1] | GIÁ ĐỠ |
| *. | XKAQ-00021 | [3] | CỤM CHỐT SỐ 2 |
| N11. | XKAQ-00060 | [3] | CỤM CHỐT-2 |
| N32. | XKAQ-00046 | [3] | BỤI 2 |
| 12 | XKAQ-00059 | [6] | VÒNG ĐỆM-ĐỠ |
| 13 | XKAQ-00058 | [1] | NÚT-ĐỠ |
| 14 | XKAQ-00136 | [3] | CỤM CHỐT 1 |
| 15 | XKAQ-00057 | [3] | TẤM-BÊN 1 |
| 16 | XKAQ-00056 | [6] | NAM CHÂM |
| 17 | XKAQ-00055 | [1] | TẤM-BÊN 3 |
| 18 | XKAQ-00034 | [1] | THANH-ĐO |
| 19 | XKAQ-00035 | [1] | ỐNG-ĐO |
| 20 | XKAQ-00108 | [1] | VÒNG-ĐỆM |
| 21 | XKAQ-00053 | [2] | CHỐT-GÕ |
| 22 | XKAQ-00028 | [1] | VÒNG BI-CON LĂN |
| 23 | XKAQ-00027 | [1] | VÒNG BI-CON LĂN |
| 25 | XKAQ-00052 | [16] | BU LÔNG-Ổ CẮM |
| 26 | XKAQ-00051 | [12] | BU LÔNG-Ổ CẮM |
| 27 | XKAQ-00280 | [1] | PHỚT-DẦU |
| 27 | XKAQ-00330 | [1] | PHỚT-DẦU |
| 28 | XKAQ-00050 | [3] | CHỐT-LÒ XO |
| 29 | XKAQ-00049 | [1] | NÚT |
| 30 | XKAQ-00048 | [3] | CHỐT-LÒ XO |
| 31 | XKAQ-00047 | [1] | VÒNG-CHẶN |
| 33 | XKAQ-00045 | [1] | VÒNG-CHẶN |
| 34 | XKAQ-00292 | [1] | VÒNG ĐỆM-KHÓA |
| 35 | XKAQ-00105 | [1] | BÁNH RĂNG-BÁNH RĂNG |
| 36 | XKAQ-00296 | [1] | TẤM-KHÓA |